Hondaotomienbac.com xin giới thiệu đến Quý khách hàng thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 cập nhật mới nhất tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic
Hiện phiên bản mới nhất của Honda Civic tại thị trường Việt Nam được cập nhật vào tháng 4 năm 2019 thông qua phiên bản thể thao RS.
Sự có mặt của Honda Civic sẽ là đối thủ cạnh tranh trực tiếp đến Mazda 3, Kia Cerato trong phân khúc sedan cỡ C. Hiện tại Civic được nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 tại thị trường Việt Nam
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 về kích thước và trọng lượng
Phiên bản |
E |
G |
RS |
Số chỗ ngồi |
5 |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.648 x 1.799 x 1.416 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
1.547/1.563 |
1.547/1.563 |
1.537/1.553 |
Cỡ lốp |
215/55R16 |
215/55R16 |
235/40ZR18 |
La-zăng |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.226 |
1.238 |
1.31 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.601 |
1.613 |
1.685 |
Thông số kỹ thuật HondaCivic 2020 về động cơ hộp số
Phiên bản |
E |
G |
RS |
Kiểu động cơ |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Hộp số |
Vô cấp CVT, |
||
Ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
|||
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.799 |
1.799 |
1.498 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
139/6.500 |
139/6.500 |
170/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
174/4.300 |
174/4.300 |
220/1.700-5.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
200 |
||
Thời gian tắng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
9.8 |
10 |
8.3 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
47 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI |
PGM-FI |
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Honda Civic 2020
Phiên bản |
E |
G |
RS |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC). Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT+A18 |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6.2 |
6.2 |
6.14 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8.5 |
8.5 |
8.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4.9 |
4.83 |
5 |
Hệ thống treo, phanh xe Honda Civic cho 3 phiên bản: E, G, RS
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành Civic 2020
Danh mục |
E |
G |
RS |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
||
Ga tự động (Cruise control) |
Không |
Có |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) |
Có |
||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 về ngoại thất
Danh mục |
E |
G |
RS |
Cụm đèn trước |
|||
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật |
Không |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn vị trí hông xe |
Không |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
||
Đèn phanh treo cao |
Có |
Có |
Tích hợp trên cánh gió |
Tự động gạt mưa |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Gập tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gập tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mặt ca-lăng |
Mạ chorme |
Mạ chorme |
Sơn đen thể thao/ Gắn logo RS |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Không |
Có |
Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế hàng trước |
||
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Không |
Có |
Thông số kỹ thuật nội thất Honda Civic mới nhất
Danh mục |
E |
G |
RS |
Không gian |
|||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Digital |
Digital |
Chất liệu ghế |
Nỉ (Màu đen) |
Da (Màu đen) |
Da (Màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
8 hướng |
Hàng ghế 2 |
Không gập |
Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Không |
Không |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ |
Có |
||
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc |
Có |
||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
||
Tay lái |
|||
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 về trang bị và tiện nghị
Danh mục |
E |
G |
RS |
Tiện nghi cao cấp |
|||
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
||
Chế độ giữ phanh tay tự động |
Có |
||
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp |
Không |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Kết nối và giải trí |
|||
Màn hình |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
||
Chế dộ đàm thoại rảnh tay |
Có |
||
Quay số nhanh bằng giọng nói |
Không |
Có |
Có |
Kết nối wifi và lướt web |
Không |
Có |
Có |
Kết nối HDMI |
Không |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
||
Kết nối USB |
2 cổng |
||
Đài AM/FM |
Có |
||
Hệ thống loa |
4 loa |
8 loa |
8 loa |
Nguồn sạc |
Có |
||
Tiện nghi khác |
|||
Hệ thống điều hoà |
1 vùng |
1 vùng |
2 vùng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 về độ an toàn
Danh mục |
E |
G |
RS |
Chủ động |
|||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
||
Camera lùi |
1 góc quay |
3 góc quay |
3 góc quay |
(hướng dẫn linh hoạt) |
(hướng dẫn linh hoạt) |
||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp(ESS) |
Có |
||
Khóa cửa tự động |
Có |
||
Bị động |
|||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
||
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Không |
Không |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Ghế lái |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
||
An ninh |
|||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Giá xe Honda Civic 2020 tham khảo:
PHIÊN BẢN |
- ĐỎ ĐAM MÊ (RS) - GHI BẠC THỜI TRANG - XANH ĐẬM CÁ TÍNH - ĐEN ÁNH ĐỘC TÔN |
TRẮNG NGỌC QUÝ PHÁI |
Honda Civic 1.8E |
729.000.000 VNĐ |
734.000.000 VNĐ |
Honda Civic 1.8G |
789.000.000 VNĐ |
794.000.000 VNĐ |
Honda Civic 1.5RS |
929.000.000 VNĐ |
934.000.000 VNĐ |
Trên đây là bảng thông số kỹ thuật Honda Civic 2020 chi tiết nhất tại Việt Nam. Ngoài ra Quý khách hàng còn có thể tham khảo thông số kỹ thuật xe Honda và bảng giá xe ô tô Honda mới nhất năm 2020.
Tham khảo thêm thông số kỹ thuật các dòng xe Honda Ô tô khác tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật xe Honda Brio
Thông số kỹ thuật xe Honda HR-V
Thông số kỹ thuật xe Honda Accord
Thông số kỹ thuật xe Honda Jazz
Thông số kỹ thuật xe Honda City
Thông số kỹ thuật xe Honda CR-V
Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:
Showroom Honda Ôtô Tây Hồ
Địa chỉ: 197A nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 0935 302 888
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.