Hondaotomienbac.com xin giới thiệu đến Quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật Honda HRV 2020 5 chỗ mới nhất tại thị trường Việt Nam.
Thông số kỹ thuật xe Honda HR-V
Honda HRV 2020 mẫu SUV hạng B cỡ nhỏ đô thị được Honda trình làng vào ngày 9 tháng 7 năm 2018, xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 2 phiên bản 1.8Lvà 1.8G
Tính đến tháng 8 năm 2018 Honda HRV đã bán được tổng cộng 1,8 triệu chiếc trên toàn thế giới. Sự có mặt của HRV đã làm cho thị trường xe hơi tại Việt Nam thêm phần sôi động với rất nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật Honda HRV 2020
Thông số kích thước và trọng lượng Honda HRV 2020
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.334 x 1.772 x 1.605 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.61 |
|
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)(mm) |
1.535/1.540 |
|
Cỡ lốp |
215/55R17 94V |
|
La-zăng |
Hợp kim/17 inch |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,7 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.262 |
1.312 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.795 |
Thông số động cơ hộp số Honda HR-V 2020
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Động cơ |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
|
Hộp số |
Vô cấp/CVT |
|
Ứng dụng công nghệ |
||
Earth Dreams Technology |
||
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.799 |
|
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
141/6.500 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
172/4.300 |
|
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
50 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Honda HR-V 2020
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Được thử nghiệm bởi Honda Motor theo yêu tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,7 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8,8 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,4 |
Hệ thống treo, phanh xe Honda HRV cho 3 phiên bản: HRV G, HRV L
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành CRV 2020
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
|
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
|
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) |
Có |
|
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV 2020 về ngoại thất
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Cụm đèn trước |
||
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chạy ban ngày |
LED |
|
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Không |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
LED |
Đèn hậu |
LED |
|
Đèn phanh treo cao |
LED |
|
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
|
Tay nắm cửa mạ chrome |
Không |
Có |
Cản trước/sau/thân xe |
Màu đen cùng màu thân xe |
|
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt |
Ghế lái |
|
Ăng-ten |
Dạng vây cá mập |
|
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
Có |
Chụp ống xả |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
Thông số kỹ thuật Honda CRV nội thất mới nhất
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Không gian |
||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
|
Gương chiếu hậu trong xe chống khói tự động |
Không |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
Magic seat (gập 3 chế độ) |
Có |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
|
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
|
Tựa tay hàng ghế sau |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
|
Tay lái |
||
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
|
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV 2020 về trang bị và tiện nghị
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Tiện nghi cao cấp |
||
Phanh tay điện tử |
Có |
|
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
|
Chìa khóa thông minh |
Có |
|
Kết nối và giải trí |
||
Màn hình |
Cảm ứng 6.8 inch |
|
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện |
Có |
|
Chế dộ đàm thoại rảnh tay |
Có |
|
Kết nối HDMI |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
|
kết nối USB |
Có |
|
Đài AM/FM |
Có |
|
Hệ thống loa |
4 loa |
|
Nguồn sạc |
2 cổng 12V |
|
Tiện nghi khác |
||
Hệ thống điều hoà |
1 vùng |
2 vùng độc lập |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Halogen |
LED |
Đèn cốp |
Có |
|
Gương trang điển cho hàng ghế trước |
Có |
Thông số kỹ thuật Honda CRV 2020 về độ an toàn
Phiên bản |
Honda HR-V G |
Honda HR-V L |
Chủ động |
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|
Camera lùi |
3 góc quay |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp(ESS) |
Có |
|
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
|
Bị động |
||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
|
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Không |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hằng ghế trước |
|
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
|
An ninh |
||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
|
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |
Giá Honda HRV 2020 5 chỗ tại Việt Nam tham khảo:
PHIÊN BẢN |
ĐỘNG CƠ |
GIÁ ĐỀ XUẤT |
Honda HR-V 1.8 G |
1.8L - CVT |
786.000.000 |
Honda HR-V 1.8L |
1.8L - CVT |
866.000.000 ( Bạc, Đen, Xanh) |
871.000.000 (Trắng, Đỏ) |
Qua bảng thông số kỹ thuật Honda CRV 2020 7 chỗ khá đầy đủ và chi tiết, giúp Quý khách hàng có đủ kiến thức để đưa ra sự lựa chọn cho mình.
Ngoài ra Khách hàng có thể tham khảo bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tại Việt Nam cùng với các thông số kỹ thuật của các dòng xe khác của Honda.
Tham khảo thêm thông số kỹ thuật các dòng xe Honda Ô tô khác tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật xe Honda Brio
Thông số kỹ thuật xe Honda CRV
Thông số kỹ thuật xe Honda Accord
Thông số kỹ thuật xe Honda Jazz
Thông số kỹ thuật xe Honda City
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic
Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:
Showroom Honda Ôtô Tây Hồ
Địa chỉ: 197A nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 0935 302 888
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.